Characters remaining: 500/500
Translation

đất sụt trời sập

Academic
Friendly

Từ "đất sụt trời sập" một thành ngữ trong tiếng Việt, thường được dùng để chỉ những tai nạn, thảm họa lớn xảy ra một cách bất ngờ gây ra hậu quả nghiêm trọng. Cách hiểu đơn giản "đất sụt" chỉ sự sụp đổ của mặt đất (có thể do nhiều nguyên nhân như mưa lớn, động đất, khai thác tài nguyên...), còn "trời sập" ám chỉ đến việc trời đất như sụp đổ, tức là tất cả những xung quanh đều trở nên hỗn loạn, không ổn định.

dụ sử dụng:
  1. Trong đời sống hàng ngày:

    • "Cơn bão vừa qua đã gây ra tình trạng đất sụt trời sập, làm hàng trăm ngôi nhà bị hư hại."
  2. Trong văn học:

    • "Những trận lụt kinh hoàng đã khiến cho vùng quê trở nên hoang tàn, thực sự đất sụt trời sập."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết, báo cáo về thảm họa thiên nhiên, bạn có thể dùng "đất sụt trời sập" để diễn tả sự nghiêm trọng của tình hình. dụ: "Tình trạng đất sụt trời sập do biến đổi khí hậu đã trở thành mối đe dọa lớn đối với nhiều khu vực ven biển."
Phân biệt các biến thể:
  • Mặc dù thành ngữ này ít khi biến thể, nhưng bạn có thể thấy những cách diễn đạt khác như "thiên tai" hay "thảm họa" có thể mang ý nghĩa tương tự nhưng không mạnh mẽ bằng.
Từ gần giống liên quan:
  • Từ đồng nghĩa: "thảm họa", "tai nạn lớn", "biến cố".
  • Từ liên quan: "động đất", " lụt", "bão", "sụp đổ".
  1. chỉ tai biến lớn

Comments and discussion on the word "đất sụt trời sập"